Thứ Tư, 9 tháng 3, 2016

XE NÂNG TAY

XE NÂNG TAY THẤP (2.5t-5t)

DBA Series là sản phẩm được sản xuất bởi nhà sản xuất Eoslift - Germany.
     Sản phẩm đạt chứng chỉ ISO3691-5:2009


 THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

                                     MODEL
DBA20/DBA25/DBA30/DBA35/DBA50
 Tải trọng    (kg)
2000/2500/3000/3500/5000
 Chiều cao nâng thấp nhất(mm)
85
 Chiều cao nâng cao nhất(mm)
190
 Kích thước bánh lái(mm)
180x50
 Kích thước bánh tải (mm)
70x70
 Rộng x dày bản càng (mm)
160x60 hoặc160x70
 Chiều rộng càng nâng(mm)
550 hoặc 685
 Chiều dài càng nâng (mm)
Tùy chọn: 800 hoặc 1000 hoặc 1150 hoặc 1220
 Trọng lượng (kg)
Từ 75 đến 130 tùy loại


XE NÂNG TAY INOC 304

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 

Model DBCS là sản phẩm chất lượng cao cấp nhất của Eoslift - Germany
    Sản phẩm được dùng cho kho lạnh, chế biến thủy hải sản, ẩm ướt. DBCS
    có khả năng chịu ăn mòn của axit, muối.... Sản phẩm đạt Chất lượng
    ISO3691-5:2009
  


MODEL
DBCS
 Tải trọng(kg)
2000 hoặc 2500
 Chiều cao nâng thấp nhất(mm)
85
 Chiều cao nâng cao nhất(mm)
200
 Kích thước bánh lái(mm)
180x50
 Kích thước bánh tải (mm)
80x70
 Rộng x dày bản càng (mm)
160x60
 Chiều rộng càng nâng(mm)
540 hoặc 685
 Chiều dài càng nâng (mm)
1150 hoăc 1220 hoặc 1500 hoặc 1800
 Trọng lượng (kg)
82

 

 

XE NÂNG TAY SIÊU DÀI 1-2 TẤN (Eoslift - Đức)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN


Item/Type

DBA-SUPER LONG
Capacity Q/ Tải trọng
Kg
1000/1500/2000
Min.fork height h/ Chiều cao nâng thấp nhất
mm
85
Max.fork height h1/ Chiều cao nâng cao nhất
mm
200
Steering wheel
mm
φ180*50
Load roller
mm
φ80*70
Size of fork e's
mm
160*60
Forks/ Chiều rộng càng nâng
mm
540/685
Fork Length l/ Chiều dài càng nâng
mm
1500/1800/2000
Net weight/ Trọng lượng
kg
95/116/130/166

 


XE NÂNG TAY GẮN CÂN - ESP20 (2t-2.5)


 XE NÂNG TAY GẮN CÂN, in/ko in (2t - 2.5t) hiệu Eoslift - Đức

                              
 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 

Item/Type

ESP20
Capacity / Tải trọng
Kg
2000
Min.fork heightH1/ Chiều cao nâng thấp nhất
mm
85
Max.fork heightH2/ Chiều cao nang cao nhất
mm
200
Steering wheelD1/Signal Tandem
mm
φ180*50
Load rollerD1 Single Tandem
mm
φ74*70
Size of fork Cxh
mm
182*50
Width overall forks B/ Chiều rộng càng nâng
mm
540/685
Fork LengthA/ Chiều dài càng nâng
mm
1150/1220
Overall length A1

1580/1650
Battery/ Pin

DC1.5V*4
Net weight/ Trọng lượng
Kg
130



XE NÂNG TAY CAO  1T-2T CAO 1.6M - 3M

Chuyên cung cấp các thiết bị công nghiệp được nhập khẩu từ Đài Loan, Nhật, Hàn Quốc, Đức, Malaysia, …: Xe nâng Thùng Phuy, Xe nâng tay, Xe nâng tay cao, Xe nâng bàn thuỷ lực, Xe nâng bán tự động, …; Pallet nhựa, Thùng rác đủ hình dáng, kích cỡ, lồng thép, vỏ xe, lốp xe,…


Model
CTY-E1.0
CTY-E2.0
Capacity(kg)
1000
2000
Max.lifting height(mm)
1600
1600
Lowered height of forks(mm)
90
90
Fork length (mm)
900
900
Adjustable Width of fork(mm)
320-740
360-740
Lifting speed(mm/stroke)
20
14
lowering speed(mm/stroke)
Controllable
Controllable
Outer width of front legs (mm)
690
690
Operation power of crank(kg)
24
32
Min.refuel volume of fuel tank(L)
1.5
2.0
Front wheel size(mm)
φ75x52
φ75x70
Rear wheel size(mm)
φ180x50
φ180x50
Overall size(mm)
2030x780x1450
2040x780x1470
Self Weight(kg)
150
250




XE NÂNG BẬC THANG ( 1T-1.5T)

 

Xe nâng tay cao HSA Series được Cty TNHH Công nghiệp Sài Gòn nhập khẩu
trực tiếp bởi nhà sản xuất Eoslift - Germany . Sản phẩm được sản xuất trên dây
truyền công nghệ hiện đại, nguyên liệu đầu vào cao cấp. Bảo đảm tính bền vững
cao. Sản phẩm đạt chất lượng 
ISO3691-5:2009


MODEL
SLT Series
Tải trong(kg)
1000/1500
Chiều rộng càng nâng(mm)
540/680
Chiều dài càng nâng (mm)
1150 (có thể đặt theo yêu cầu quý khách)
Chiều cao nâng thấp nhất (mm)
85-90
Chiều cao nâng cao nhất (mm)
800
Kích thước bánh tải(mm)
78x60
Kích thước bánh lái (mm)
180x50
Tự trọng (kg)
110/125



XE NÂNG TAY CAO CHÂN RỘNG 1T-6M

 THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Tải trọng:
 1000kg
chiều cao nâng: 1600mm
Thihcs hợp sử dụng cho pallet 1 mặt và pallet 2 mặt



Model
CTY-EW(1400)
Capacity(kg)
1000
Max.lifting height(mm)
1600
Lowered height of forks(mm)
90
Fork length (mm)
900
Adjustable Width of fork(mm)
300-120
Lifting speed(mm/stroke)
20
lowering speed(mm/stroke)
Controllable
Operation power of crank(kg)
24
Outer width of front legs (mm)
1400
Front wheel size(mm)
φ75x70
Rear wheel size(mm)
φ180x50
Overall size(mm)
2080x1400x1470
Self Weight(kg)
210

Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN

Hotline:  MS.THANH NGỌC 0969 735 088

ĐC:  20/32 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM
VP: 20/28/66 Hồ Đắc DI, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, HCM
Fax: 08 3849 6080
Yahoo:
dangthingoc.cnsg@yahoo.com   
Skype: ngoc2.cnsg (Thanh Ngọc/MS )

Website:
www.xenang.net.vnwww.nhuasaigon.com
E mail: dangthingoc.cnsg@gmail.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét