XE NÂNG TAY THẤP (2.5t-5t)
DBA Series là
sản phẩm được sản xuất bởi nhà sản xuất Eoslift - Germany.
Sản phẩm đạt chứng chỉ ISO3691-5:2009
Sản phẩm đạt chứng chỉ ISO3691-5:2009
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
MODEL
|
DBA20/DBA25/DBA30/DBA35/DBA50
|
Tải trọng (kg)
|
2000/2500/3000/3500/5000
|
Chiều cao nâng thấp
nhất(mm)
|
85
|
Chiều cao nâng cao
nhất(mm)
|
190
|
Kích thước bánh lái(mm)
|
180x50
|
Kích thước bánh tải
(mm)
|
70x70
|
Rộng x dày bản càng
(mm)
|
160x60 hoặc160x70
|
Chiều rộng càng
nâng(mm)
|
550 hoặc 685
|
Chiều dài càng nâng
(mm)
|
Tùy chọn: 800 hoặc 1000 hoặc 1150 hoặc 1220
|
Trọng lượng (kg)
|
Từ 75 đến 130 tùy loại
|
XE NÂNG TAY INOC 304
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model DBCS là sản phẩm chất lượng cao cấp nhất của
Eoslift - Germany
Sản phẩm được dùng cho kho lạnh, chế biến thủy hải sản, ẩm ướt. DBCS
có khả năng chịu ăn mòn của axit, muối.... Sản phẩm đạt Chất lượng
ISO3691-5:2009
Sản phẩm được dùng cho kho lạnh, chế biến thủy hải sản, ẩm ướt. DBCS
có khả năng chịu ăn mòn của axit, muối.... Sản phẩm đạt Chất lượng
ISO3691-5:2009
MODEL
|
DBCS
|
Tải trọng(kg)
|
2000 hoặc 2500
|
Chiều cao nâng thấp
nhất(mm)
|
85
|
Chiều cao nâng cao
nhất(mm)
|
200
|
Kích thước bánh lái(mm)
|
180x50
|
Kích thước bánh tải
(mm)
|
80x70
|
Rộng x dày bản càng
(mm)
|
160x60
|
Chiều rộng càng
nâng(mm)
|
540 hoặc 685
|
Chiều dài càng nâng
(mm)
|
1150 hoăc 1220 hoặc 1500 hoặc 1800
|
Trọng lượng (kg)
|
82
|
XE NÂNG TAY SIÊU DÀI 1-2 TẤN (Eoslift - Đức)
THÔNG
SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Item/Type
|
|
DBA-SUPER LONG
|
Capacity Q/ Tải trọng
|
Kg
|
1000/1500/2000
|
Min.fork height h/ Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
85
|
Max.fork height h1/ Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
200
|
Steering wheel
|
mm
|
φ180*50
|
Load roller
|
mm
|
φ80*70
|
Size of fork e's
|
mm
|
160*60
|
Forks/ Chiều rộng càng nâng
|
mm
|
540/685
|
Fork Length l/ Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1500/1800/2000
|
Net weight/ Trọng lượng
|
kg
|
95/116/130/166
|
XE NÂNG TAY GẮN CÂN - ESP20 (2t-2.5)
Item/Type
|
|
ESP20
|
Capacity / Tải trọng
|
Kg
|
2000
|
Min.fork heightH1/ Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
85
|
Max.fork heightH2/ Chiều cao nang cao nhất
|
mm
|
200
|
Steering wheelD1/Signal Tandem
|
mm
|
φ180*50
|
Load rollerD1 Single Tandem
|
mm
|
φ74*70
|
Size of fork Cxh
|
mm
|
182*50
|
Width overall forks B/ Chiều rộng càng nâng
|
mm
|
540/685
|
Fork LengthA/ Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1150/1220
|
Overall length A1
|
|
1580/1650
|
Battery/ Pin
|
|
DC1.5V*4
|
Net weight/ Trọng lượng
|
Kg
|
130
|
XE NÂNG TAY CAO 1T-2T CAO 1.6M - 3M
Chuyên cung cấp các thiết bị công nghiệp được nhập khẩu từ Đài
Loan, Nhật, Hàn Quốc, Đức, Malaysia, …: Xe nâng Thùng Phuy, Xe nâng tay, Xe
nâng tay cao, Xe nâng bàn thuỷ lực, Xe nâng bán tự động, …; Pallet nhựa, Thùng
rác đủ hình dáng, kích cỡ, lồng thép, vỏ xe, lốp xe,…
Model
|
CTY-E1.0
|
CTY-E2.0
|
Capacity(kg)
|
1000
|
2000
|
Max.lifting
height(mm)
|
1600
|
1600
|
Lowered
height of forks(mm)
|
90
|
90
|
Fork
length (mm)
|
900
|
900
|
Adjustable
Width of fork(mm)
|
320-740
|
360-740
|
Lifting
speed(mm/stroke)
|
20
|
14
|
lowering
speed(mm/stroke)
|
Controllable
|
Controllable
|
Outer
width of front legs (mm)
|
690
|
690
|
Operation
power of crank(kg)
|
24
|
32
|
Min.refuel
volume of fuel tank(L)
|
1.5
|
2.0
|
Front
wheel size(mm)
|
φ75x52
|
φ75x70
|
Rear
wheel size(mm)
|
φ180x50
|
φ180x50
|
Overall
size(mm)
|
2030x780x1450
|
2040x780x1470
|
Self
Weight(kg)
|
150
|
250
|
XE NÂNG BẬC THANG ( 1T-1.5T)
Xe nâng tay cao HSA
Series được Cty TNHH Công nghiệp Sài
Gòn nhập khẩu
trực tiếp bởi nhà sản xuất Eoslift - Germany . Sản phẩm được sản xuất trên dây
truyền công nghệ hiện đại, nguyên liệu đầu vào cao cấp. Bảo đảm tính bền vững
cao. Sản phẩm đạt chất lượng ISO3691-5:2009
trực tiếp bởi nhà sản xuất Eoslift - Germany . Sản phẩm được sản xuất trên dây
truyền công nghệ hiện đại, nguyên liệu đầu vào cao cấp. Bảo đảm tính bền vững
cao. Sản phẩm đạt chất lượng ISO3691-5:2009
MODEL
|
SLT Series
|
Tải trong(kg)
|
1000/1500
|
Chiều rộng càng nâng(mm)
|
540/680
|
Chiều dài càng nâng (mm)
|
1150 (có thể đặt theo yêu cầu quý khách)
|
Chiều cao nâng thấp nhất (mm)
|
85-90
|
Chiều cao nâng cao nhất (mm)
|
800
|
Kích thước bánh tải(mm)
|
78x60
|
Kích thước bánh lái (mm)
|
180x50
|
Tự trọng (kg)
|
110/125
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Tải trọng: 1000kg
chiều cao nâng: 1600mm
Thihcs hợp sử dụng cho pallet 1 mặt và pallet 2 mặt
Tải trọng: 1000kg
chiều cao nâng: 1600mm
Thihcs hợp sử dụng cho pallet 1 mặt và pallet 2 mặt
Model
|
CTY-EW(1400)
|
Capacity(kg)
|
1000
|
Max.lifting
height(mm)
|
1600
|
Lowered
height of forks(mm)
|
90
|
Fork
length (mm)
|
900
|
Adjustable
Width of fork(mm)
|
300-120
|
Lifting
speed(mm/stroke)
|
20
|
lowering
speed(mm/stroke)
|
Controllable
|
Operation
power of crank(kg)
|
24
|
Outer
width of front legs (mm)
|
1400
|
Front
wheel size(mm)
|
φ75x70
|
Rear
wheel size(mm)
|
φ180x50
|
Overall
size(mm)
|
2080x1400x1470
|
Self
Weight(kg)
|
210
|
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI
GÒN
Hotline: MS.THANH NGỌC 0969 735 088
ĐC:
20/32 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM
VP: 20/28/66 Hồ Đắc DI, P. Tây Thạnh,
Q. Tân Phú, HCM
Fax: 08
3849 6080
Yahoo: dangthingoc.cnsg@yahoo.com
Skype: ngoc2.cnsg (Thanh Ngọc/MS )
Website: www.xenang.net.vn; www.nhuasaigon.com
Yahoo: dangthingoc.cnsg@yahoo.com
Skype: ngoc2.cnsg (Thanh Ngọc/MS )
Website: www.xenang.net.vn; www.nhuasaigon.com
E mail: dangthingoc.cnsg@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét